Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evening meal




evening+meal
[i':vniη'mi:l]
danh từ
bữa cơm chiều, bữa cơm tối


/i':vniɳ'mi:l/

danh từ
bữa cơm chiều, bữa cơm tối

Related search result for "evening meal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.